vi phạm
- (v) phạm phải (tội, lỗi)
commit [a crime]
perpetrate
(n) perpetrator
- (v) vi phạm (thường dùng trong trường hợp vi phạm bản quyền, thương hiệu, bằng sáng chế) [to do something that is against the law or a person's legal right]
infringe (i.e. break into, trespass, encroach upon)
(n) infringement
Example:
- copyright infringement
- (v) vi phạm, bội ước [disobey an agreement, law or principles…]
breach [a failure to perform some promised act or obligation]
Example:
- He intentionally breaches the rule.
- (v) vi phạm (dùng chung cho trường hợp 'infringe' lẫn 'breach')
violate
- (v) phạm lỗi nhỏ (phạt cảnh cáo, phạt tiền hoặc tù giam ít hơn 1 năm)
misdemaenor /ˈmisdiˌmēnər/
NOTE: "misdemaenor" phân làm 4 loại: I, II, III, IV. Loại I là nghiêm trọng nhất, ví dụ: ăn cắp ở cửa hàng, các vi phạm giao thông (lái khi say rượu, lái ẩu, khi bằng lái bị tịch thu…), sở hữu marijuana…
- (v) phạm tội ác (cướp của có vũ khí, giết người, sử dụng heroine… với khung hình phạt nhiều hơn 1 năm)
felony
NOTE: "felony" thường phân làm 6 loại: 1-6. Loại 1 là nghiêm trọng nhất
Example:
- He was committed to a felony charge.
- (n) felon
kẻ phạm tội ác
- (a) có khả năng phạm lỗi
erring
- (v) phạm lỗi
err
(n) error
- (n) tội lỗi
sin
- (n) bán rượu không có giấy phép tại nhà ["misdemeanor" loại I]
nip joint
Example:
- I suspected my neighbor is operating nip joint.
- (n) tòng phạm [a person who helps another commit a crime.]
accomplice
- (a) bất hợp pháp
illegal
page revision: 11, last edited: 17 Mar 2015 21:10