phục hồi
- (v) phục hồi (những cái đã mất)
restore [ trở lại nguyên trạng cũ ]
rehabilitate [ không nhất thiết phải trở lại nguyên trạng cũ ]
(n) restoration
- (n) sự phục hồi lại (chức vụ, sức khỏe….)
rehabilitation
- (n) sự xây dựng lại, sự tái thiết (đất nước)
rehabilitation
- (n) sự cải tạo lại (người có tội…)
rehabilitation
- (v) phục hồi (sức khỏe), thu hồi (nhiệt)
recuperate [NOTE: phát âm B.E.= /rɪˈkj uː.pər.eɪt/, A.E. = /-ˈkuː.pə.reɪt/]
page revision: 4, last edited: 05 Jan 2013 04:04