nhiệm vụ
- nhiệm vụ (một hoạt động, hay công việc mà bạn phải làm, trong một project)
task
- nhiệm vụ (là một phần của công việc trong công việc ở công ty)
duty
Example:
- My duty is to look after the animals
- nhiệm vụ (có tính chất quan trọng, đặc biệt phải ra nước ngoài)
mission
- nhiệm vụ (việc phải làm, nhưng bản thân người đó cảm thấy không thích hoặc chán)
chore /tʃɔ:/
Example:
- Clark, we're leaving in 15 minutes, and you haven't done your chores yet. Smallville, Season 1, episode 2
- việc vặt trong nhà
chore
page revision: 0, last edited: 15 Dec 2008 19:14