giày dép
  • (n) giày

shoes

  • (n) giày cao gót

high heels

  • (n) giày nữ, phần sau không có che mà chỉ có phần dây quấn quanh cổ chân

slingback

124661146_702cffc995.jpg
  • (n) giày thiết kế chủ yếu bọc chân bằng các sợi dây, khá thoáng mát (đi mùa hè)

sandal

  • (n) giày thể thao

sport shoes
sneakers

  • (n) giày cao gót, có phẩn che phía sau, nhưng không có dây cột

pumps

pink_pumps.jpg
  • (n) giày pumps, nhưng phía trước bị khoét để hở các ngón chân

peep-toes pumps

Christian%20Louboutin%20Glitter%20Peep-Toe%20Pump11.jpg
  • (n) giày cao gót, nhưng phần gót là mở rộng nối liền toàn bộ giày

wedges

cork_wedges_juicy.jpg
  • (n) giày da trệt, mềm, không đế [có nguồn gốc từ người Mĩ bản xứ]

moccasin

jcrew-moccasins.jpg
  • (n) giày trệt, như moccasin, nhưng có thêm phần đế

loafer

9wB2q3

Example:

  1. you loop it. you swoop it. you pull.
Unless otherwise stated, the content of this page is licensed under Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 License