giày dép
- (n) giày
shoes
- (n) giày cao gót
high heels
- (n) giày nữ, phần sau không có che mà chỉ có phần dây quấn quanh cổ chân
slingback
- (n) giày thiết kế chủ yếu bọc chân bằng các sợi dây, khá thoáng mát (đi mùa hè)
sandal
- (n) giày thể thao
sport shoes
sneakers
- (n) giày cao gót, có phẩn che phía sau, nhưng không có dây cột
pumps
- (n) giày pumps, nhưng phía trước bị khoét để hở các ngón chân
peep-toes pumps
- (n) giày cao gót, nhưng phần gót là mở rộng nối liền toàn bộ giày
wedges
- (n) giày da trệt, mềm, không đế [có nguồn gốc từ người Mĩ bản xứ]
moccasin
- (n) giày trệt, như moccasin, nhưng có thêm phần đế
loafer
Example:
- you loop it. you swoop it. you pull.
page revision: 7, last edited: 16 Dec 2010 21:15