buồn
- (a) buồn
sad
down
Example:
- "Tom, I have seen you so down. What's wrong?"
- (a) u sầu, buồn rầu, ảm đạm
moody
gloomy
Example:
- Why are you so gloomy?
- Such a gloomy day.
- (a) buồn bã, buồn rầu, phiền muộn, đáng thương
rueful
Example:
- A rueful look (trông đáng thương tội nghiệp)
- (n) sự chia buồn
condolence
- (n) nỗi đau buồn [ví dụ khi có ai đó qua đời]
grief
References:
page revision: 8, last edited: 15 Jul 2015 14:25